1 | | Từ điển Việt Pháp / Phan Ngọc Bích, Lê Huy . - : Thanh Hóa, 1997. - 797 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000693 |
2 | | Địa kỹ thuật thực hành / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám . - Hà Nội: Xây dựng, 1999. - 160 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016820-00016822 |
3 | | Điện kỹ thuật / Phan Ngọc Bích . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 198 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001618-00001619 00012031-00012032 |
4 | | Toàn cảnh thị trường chứng khoán / Nguyễn Ngọc Bích . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 295 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007434-00007442 |
5 | | Đất xây dựng - Địa chất công trình và Kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng (chương trình nâng cao) / Nguyễn Ngọc Bích, Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 387 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000230-00000231 |
6 | | Màu sắc và phương pháp vẽ màu / Nguyễn Duy Lẫm, Đặng Ngọc Bích Ngân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 107 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004426 |
7 | | Solidworks 2010 dành cho người tự học / Lê Ngọc Bích, Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm . - Hà Nội: Hồng Đức, 2011. - 334 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009300-00009302 |
8 | | Pro Engineer Wildfire 5.0 cho người mới học / Lê Ngọc Bích, Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2011. - 318 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009264-00009266 |
9 | | Quản trị mạng Windows Server 2008 dành cho người tự học: T2 / Ngọc Bích, Tường Thụy . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2012. - 271 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011750-00011751 00011927-00011928 |
10 | | Điều khiển lập trình với PLC Rslogix / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Bách khoa, 2013. - 313 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013246-00013248 |
11 | | Cơ học đất ứng dụng trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 279 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013895-00013896 |
12 | | Điều khiển và giám sát với PLC Omron và Wincc / Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2016. - 366 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 2 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018810-00018811 |
13 | | Các kỹ thuật mới cải tạo và bảo vệ môi trường đất trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Viết Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 345 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015452 |
14 | | Vi xử lý và vi điều khiển / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Thanh niên, 2020. - 399 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018250-00018251 |
15 | | Biến bất kỳ ai thành khách hàng : Chương trình marketing 28 ngày cho chuyên gia, tư vấn và huấn luyện viên / Hayden C.J.;, Hoàng Ngọc Bích (dịch) . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Công thương, 2020. - 283 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018194-00018195 |