1 | | Công nghệ chế biến rau trái: T1: Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch / Tôn Nữ Minh Nguyệt, Lê Văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 580 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006134-00006135 00011356-00011358 |
2 | | Tự học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề (Kèm 1CD) / Ngọc Hân, Minh Nguyệt . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 283 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014842-00014844 |
3 | | Tri thức dân gian của người Chăm về di dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai cho con bú : Nghiên cứu ở tỉnh Tây Ninh / Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 232 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005228 |
4 | | Dự án phượng hoàng / Kim Gene, Behr Kevin, Spafford George;, Minh Nguyệt . - Hà Nội: Lao động, 2020. - 541 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018139-00018140 |
5 | | Tảng băng tan = Our iceberg is melting : Đổi mới và thành công trong mọi hoàn cảnh / Jonhn Kotter; Hoàng Minh Nguyệt dịch . - H. : Hồng Đức, 2020. - 186 tr : minh hoạ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007358-00007360 |
6 | | Bộ công cụ đổi mới doanh nghiệp / Silverstein David, Samuel Philip, DeCarlo Neil;, Minh Nguyệt . - Hà Nội: Thế giới, 2020. - 470 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018126-00018127 |