1 | | Hoàn thiện công việc văn phòng với Powerpoint 2003 / Nguyễn Minh Đức . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, . - 414 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000038-00000039 |
2 | | Từ điển thuật ngữ quản trị kinh doanh Anh Việt / Lê Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1994. - 481 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000114 |
3 | | Mưu lược Châu Á / Chu Chin - Ning, Lê Minh Đức lược dịch . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1997. - 315 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002676 |
4 | | Toàn tập mạch IC quốc tế và tra cứu thay thế tương đương / Nguyễn Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Hội vô tuyến điện tử, 1997. - 1280 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000608 |
5 | | Các mạch của bộ khuếch đại dùng bóng hiệu ứng trường / Nguyễn Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2004. - 192 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000555 |
6 | | Bộ vi xử lý thiết kế bằng máy tính các hệ thống kỹ thuật số / Nguyễn Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2004. - 194 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000087 |
7 | | Tủ sách các mạch điện tử kỹ thuật số hiện đại : tập III : Các mạch định thời và bộ nhớ bán dẫn / Nguyễn Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2004. - 184 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000561 |
8 | | Hướng dẫn sử dụng ETABS phần mềm chuyên dụng tính toán nhà cao tầng / Ngô Minh Đức . - Hà Nội: Xây dựng, 2006. - 145 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007233-00007234 |
9 | | Những người khám phá thế giới Einstein & Freud / Nguyễn Cảnh Lâm, Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 245 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006640-00006641 |
10 | | Phương pháp đầu tư cổ phiếu của Buffett / Đào Công Bình, Minh Đức . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 219 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00001947-00001949 |
11 | | Quản trị giá trong doanh nghiệp / Vũ Minh Đức . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2008. - 231 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004499-00004500 |
12 | | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin: Phương pháp và ứng dụng / Nguyễn Hồng Phương, Huỳnh Minh Đức, Đoàn Thiện Ngân . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 276 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004683-00004684 |
13 | | Nguyên lý làm việc và sửa chữa máy điện thoại di động (Kèm 1 CD) / Nguyễn Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Tri thức, 2009. - 294 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00006051 |
14 | | Văn hóa ẩm thực Thái Bình / Phạm Minh Đức . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 257 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010721 |
15 | | Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan . - Hà Nội: Thời đại, 2013. - 426 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013157 |
16 | | Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc tỉnh Thái Bình / Phạm Minh Đức . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 427 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014445 |
17 | | Tìm hiểu tục ngữ ca dao nói về đất và người Thái Bình / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan, Nguyễn Thanh, Vũ Đức Thơm . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 202 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014523 |
18 | | Văn hóa văn nghệ dân gian ở huyện Hưng Hà / Phạm Minh Đức, Lưu Đức Lượng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 409 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014495 |
19 | | Văn hóa dân gian làng Đào Động / Phạm Minh Đức, Đình Đăng Túy . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 351 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005560 |
20 | | Giáo trình quản trị giá trong doanh nghiệp / Vũ Minh Đức . - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2019. - 386 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018407-00018409 |
21 | | Công ty vĩ đại nhờ tinh thần khởi nghiệp / Viki Tendayi, Toma Dan, Gons Esther;, Bùi Minh Đức (dịch) . - Hà Nội: Thế giới, 2020. - 311 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018137-00018138 |
22 | | Điều khiển logic và PLC / Dương Minh Đức, Đỗ Trọng Hiếu, Đào Quý Thịnh, Phan Thị Huyền Châu . - H. : Bác khoa Hà Nội, 2023. - 239 tr. : minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020735-00020739 |