1 | | Chuyện kín cấm thành / Mai Thanh Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 244 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003608-00003609 00004664 |
2 | | Sử dụng email / Hoàng Trọng Nhân . - Huế: Thuận Hóa, 1998. - 353 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003311 |
3 | | Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng, Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 271 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000764 |
4 | | Phân tích mạch Transistor / Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2002. - 368 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000793 |
5 | | An Introduction to Predictive Maintenance / Mobley R. Keith . - Amsterdam: Butterworth-Heinemann, 2002. - 438 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016090 |
6 | | Texas in tuscany: XXI symposium on relativistic astrophysics / Bandiera R., Maiolino R., Mannucci F . - Singapore: World Scientific, 2002. - 412 tr.; 24 |
7 | | Microsoft Visual Basic 6.0 và lập trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Thị Ngọc Mai ... [và những người khác] . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2002. - 413 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000151 |
8 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Mai . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 313 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000771 |
9 | | Giáo trình lập trình C trên windows / Nguyễn Đình Quyền, Mai Xuân Hùng . - : , 2003. - 223 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001414 |
10 | | Maintenance fundamentals / Mobley R. Keith . - Amsterdam: Elsevier/Butterworth Heinemann, 2004. - 418 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016100 |
11 | | Essential fashion illustration / Lafuente Maite . - America: Page one, 2005. - 191 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005835-00005836 00006918 |
12 | | Asian food / Solomon Charmaine, Solomon Nina . - Australia: New Holland, 2005. - 446 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00011063 |
13 | | Nhập môn tài chính - tiền tệ / Nguyễn Anh Tuấn, Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng, Dương Thị Bình Minh, Phạm Đặng Huấn, Bùi Thị Mai Hoài, Diệp Gia Luật . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006. - 570 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002051-00002053 |
14 | | Smarty : PHP template programming and application / Maia João Prado, Hayder Hasin, Gheorghe Lucian . - Birmingham: Packt Publishing, 2006. - 238 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016140 |
15 | | Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại / Mai Thế Nhượng, Nguyễn Ngô Việt . - Hà Nội: Bưu điện, 2006. - 417 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006764-00006765 |
16 | | Total productive maintenance / Borris Steven . - New York: McGRAW-HILL, 2006. - 386 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016135 |
17 | | Nghiên cứu thị trường / Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2007. - 322 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000679 00005721-00005722 |
18 | | Hệ thống mẫu văn bản dùng cho các doanh nghiệp / Lê Nga, Mai An . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 439 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004579-00004580 |
19 | | Nước trái cây / Võ Mai Lý, Nguyễn Xuân Quý . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 99 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002200 |
20 | | Salad thon người và những thực phẩm ăn không sợ mập / Võ Mai Lý, Nguyễn Xuân Quý . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 147 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002203 |
21 | | Giáo trình công nghệ chế tạo máy / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 275 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007065-00007066 |
22 | | Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn, Lại Mai Hương . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2008. - 152 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007869-00007870 |
23 | | Nghệ thuật bán hàng khiêu khích / Bredemaier Karsten, Gross Ilona . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 305 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004371-00004372 |
24 | | Tuyển dịch thơ Đường - Tống / Mai Lăng . - : Văn học, 2008. - 666 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008027 |