1 | | 600 essential words for the TOEIC test / Lougheed Lin . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 325 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00009970-00009972 |
2 | | How to prepare for the TOEIC (4 CD-ROOM) / Lougheed Lin . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 718 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010278-00010280 |
3 | | Preparation series for the TOEIC test: Introductory course / Lin Lougheed . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 409 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004722-00004723 |
4 | | Preparation series for the TOEIC test: Advanced coure / Lin Lougheed . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 398 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004724 |
5 | | IELTS international English language testing system (2 CD-ROOM) / Lougheed Lin . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 352 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00010239-00010241 |
6 | | TOEIC: Test of English for international communication (Kèm 3CD) / Lougheed Lin . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 635 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00007932-00007933 |
7 | | TOEIC: Test of English for international communication (3CD-ROOM) / Lougheed Lin . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 635 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00010290-00010292 |
8 | | How to prepare for the TOEIC bridge test (2 audio CDs) / Lougheed Lin . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 377 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00010308-00010310 |
9 | | 600 essential words for the TOEIC test (2 CD-ROOM) / Lougheed Lin . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 325 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00010317-00010319 |
10 | | TOEIC test of English for unternational communication (3CD-ROOM) / Lougheed Lin . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 635 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00009965-00009967 |
11 | | Longman Preparation Series for the TOEIC Test. Introductory course : Listening and Reading / Lougheed Lin . - Lần thứ 5. - America: Pearson, 2013. - 349 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016962-00016966 |
12 | | Longman Preparation Series for the TOEIC Test. Intermediate course : Listening and Reading / Lougheed Lin . - Lần thứ 5. - America: Pearson, 2013. - 387 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016957-00016961 |