1 | | Đất xây dựng - Địa chất công trình và Kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng (chương trình nâng cao) / Nguyễn Ngọc Bích, Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 387 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000230-00000231 |
2 | | Giáo trình quản lý xây dựng / Lê Thị Thanh . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 133 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000343 |
3 | | Giáo trình kỹ thuật điện / Nguyễn Trọng Thắng, Lê Thị Thanh Hoàng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 228 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006047-00006048 |
4 | | Vai trò của thông tin kế toán trên thị trường chứng khoán và kế toán công ty cổ phần / Nguyễn Xuân Hưng, Võ Văn Nhị, Lê Thị Thanh Xuân . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 350 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008544-00008546 |
5 | | Giáo trình kế toán doanh nghiệp dịch vụ : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán / Lê Thị Thanh Hải (ch.b.), Phạm Đức Hiếu, Đặng Thị Hoà.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2010. - 171 tr. : bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019877 |
6 | | Mạch điện / Trần Tùng Giang, Lê Thị Thanh Hoàng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 413 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012970-00012972 |
7 | | Vì ước mơ ngại gì dốc cạn tâm sức / Mễ Lạp; Hoàng Anh dịch; Lê Thị Thanh Hương h.đính . - H. : Hồng Đức, 2020. - 425 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006434-00006436 |
8 | | Giáo trình lý thuyết xác suất : Dùng cho sinh viên khối ngành Kinh tế - Quản lý / Phạm Hoàng Uyên, Lê Thị Thanh An, Lê Thanh Hoa,... [và những người khác] . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 233 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 233 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001319 00001321 00001323 00001332-00001333 |
9 | | Phân tích tài chính doanh nghiệp / Ngô Kim Phượng, Lê Hoàng Vinh (ch.b.), Lê Thị Thanh Hà, Lê Mạnh Hưng . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Tài chính, 2021. - 445 tr : bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019381-00019383 00019644-00019645 |