1 | | Kỹ năng viết khoá luận và luận văn ở đại học = How to write dissertations & project reports / Kathleen McMillan, Jonathan Weyers ; Lê Huy Lâm dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt. - 399 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019444-00019446 |
2 | | Từ điển Việt Pháp / Phan Ngọc Bích, Lê Huy . - : Thanh Hóa, 1997. - 797 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000693 |
3 | | Tiếng Anh đàm thoại dành cho người bắt đầu học = Spoken English for Beginners / Lê Huy Lâm (dịch) . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 202 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002761 00003341 |
4 | | Cơ sở phương pháp luận design / Lê Huy Văn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 95 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00009647-00009650 |
5 | | Lịch sử Design / Lê Huy Văn, Trần Văn Bình . - Hà Nội: Xây dựng, 2005. - 244 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013600 |
6 | | Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản / Lê Huy Khoa . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 138 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007894-00007895 |
7 | | Tiếng Anh cấp tốc để xã giao (Kèm 1 CD) / Lê Huy Liêm . - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 224 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005242 |
8 | | Ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn / Lê Huy Khoa . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 288 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007892-00007893 |
9 | | Thực hành tiếng Anh tìm việc làm (Kèm 1 CD) = English for job hunting / Lê Huy Liêm . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 200 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005243-00005244 |
10 | | Giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh (Kèm 1 CD) = English conversations in bussiness / Lê Huy Liêm . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 264 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005327 00005424 |
11 | | Tiếng Anh trong hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Kèm 1 CD) / Lê Huy Liêm . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 202 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005673-00005674 |
12 | | Cơ sở tạo hình / Lê Huy Văn, Trần Từ Thành . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2010. - 91 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010456-00010458 |
13 | | Lịch sử design / Lê Huy Văn, Trần Văn Bình . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 243 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010596-00010597 |
14 | | Sử dụng trí tuệ của bạn / Buzan Tony, Lê Huy Trâm . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2012. - tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005222 |
15 | | Tomato TOEIC basic reading / Boswell John, Amen IV Henry John, Lê Huy Lâm (Chuyển ngữ phần chú giải) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 326 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016442-00016446 |
16 | | Tomato TOEIC basic listening / Boswell John, Amen IV Henry John, Lê Huy Lâm (Chuyển ngữ phần chú giải) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 319 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016437-00016441 |
17 | | Sơ đồ quan trọng nhất thế giới / Buzan Tony, Lê Huy Lâm . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 245 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014577-00014579 |
18 | | Ông già và biển cả / Hemingway Ernest, Lê Huy Bắc . - Hà Nội: Văn học, 2014. - 123 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014154-00014156 |
19 | | Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh: Quyển 2 / Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 595 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014409 |
20 | | Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh: Quyển 1 / Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 619 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014408 |
21 | | Tiếng Anh thực dụng cho người bắt đầu (Kèm 2 đĩa CD) / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 186 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014228-00014229 |
22 | | Lịch sử design / Lê Huy Văn, Trần Văn Bình . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 243 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016610-00016611 |
23 | | Tự học giao tiếp tiếng Hàn / Lê Huy Khoa . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 142 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015494-00015496 |
24 | | Giải pháp GRASP / Griffiths Chris, Costi Melina, Lê Huy Lâm . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 358 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015569-00015571 |