Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  32  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kỹ năng viết khoá luận và luận văn ở đại học = How to write dissertations & project reports / Kathleen McMillan, Jonathan Weyers ; Lê Huy Lâm dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt. - 399 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019444-00019446
  • 2 Từ điển Việt Pháp / Phan Ngọc Bích, Lê Huy . - : Thanh Hóa, 1997. - 797 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000693
  • 3 Tiếng Anh đàm thoại dành cho người bắt đầu học = Spoken English for Beginners / Lê Huy Lâm (dịch) . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 202 tr.; 18 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002761
                                         00003341
  • 4 Cơ sở phương pháp luận design / Lê Huy Văn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 95 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009647-00009650
  • 5 Lịch sử Design / Lê Huy Văn, Trần Văn Bình . - Hà Nội: Xây dựng, 2005. - 244 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013600
  • 6 Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản / Lê Huy Khoa . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 138 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007894-00007895
  • 7 Tiếng Anh cấp tốc để xã giao (Kèm 1 CD) / Lê Huy Liêm . - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 224 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005242
  • 8 Ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn / Lê Huy Khoa . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 288 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007892-00007893
  • 9 Thực hành tiếng Anh tìm việc làm (Kèm 1 CD) = English for job hunting / Lê Huy Liêm . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 200 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005243-00005244
  • 10 Giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh (Kèm 1 CD) = English conversations in bussiness / Lê Huy Liêm . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 264 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005327
                                         00005424
  • 11 Tiếng Anh trong hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Kèm 1 CD) / Lê Huy Liêm . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 202 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005673-00005674
  • 12 Cơ sở tạo hình / Lê Huy Văn, Trần Từ Thành . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2010. - 91 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010456-00010458
  • 13 Lịch sử design / Lê Huy Văn, Trần Văn Bình . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 243 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010596-00010597
  • 14 Sử dụng trí tuệ của bạn / Buzan Tony, Lê Huy Trâm . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2012. - tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005222
  • 15 Tomato TOEIC basic reading / Boswell John, Amen IV Henry John, Lê Huy Lâm (Chuyển ngữ phần chú giải) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 326 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016442-00016446
  • 16 Tomato TOEIC basic listening / Boswell John, Amen IV Henry John, Lê Huy Lâm (Chuyển ngữ phần chú giải) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 319 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016437-00016441
  • 17 Sơ đồ quan trọng nhất thế giới / Buzan Tony, Lê Huy Lâm . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 245 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014577-00014579
  • 18 Ông già và biển cả / Hemingway Ernest, Lê Huy Bắc . - Hà Nội: Văn học, 2014. - 123 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014154-00014156
  • 19 Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh: Quyển 2 / Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 595 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014409
  • 20 Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh: Quyển 1 / Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 619 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014408
  • 21 Tiếng Anh thực dụng cho người bắt đầu (Kèm 2 đĩa CD) / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 186 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014228-00014229
  • 22 Lịch sử design / Lê Huy Văn, Trần Văn Bình . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 243 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016610-00016611
  • 23 Tự học giao tiếp tiếng Hàn / Lê Huy Khoa . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 142 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015494-00015496
  • 24 Giải pháp GRASP / Griffiths Chris, Costi Melina, Lê Huy Lâm . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 358 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015569-00015571
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.890.051

    : 101.969

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến