1 | | Kinh tế học vĩ mô / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Singapore: Cengage Learning, 2014. - 595 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015216-00015218 |
2 | | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Singapore: Cengage Learning, 2014. - 557 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015213-00015215 |
3 | | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Cengage/Hồng Đức, 2016. - 558 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016388-00016390 |
4 | | Kinh tế học vĩ mô = Principles of macroeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Cengage/Hồng Đức, 2016. - 596 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016385-00016387 |
5 | | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Cengage/Hồng Đức, 2019. - 555 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018111-00018114 |
6 | | Kinh tế học vĩ mô / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Cengage/Hồng Đức, 2020. - 596 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018164-00018167 |
7 | | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory; Trương Đăng Thuỵ chủ biên dịch; Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Xuất bản lần thứ 6. - H. : Cengage/Hồng Đức, 2022. - xxxii, 555 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020234-00020235 |
8 | | Kinh tế học vĩ mô = Principles of macroeconomics / N Gregory Mankiw ; Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Xuất bản lần thứ 6. - H. : Hồng Đức/Cengage, 2022. - xxxiii, 596 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019912-00019916 |