1 | | Xử lý tín hiệu và lọc số : tập II / Nguyễn Quốc Trung . - : Khoa học và Kỹ thuật, . - 480 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001421 00001626 |
2 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 126 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001697-00001698 |
3 | | Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 272 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001249 |
4 | | Bách khoa thư bệnh học: T2 / Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh . - Hà Nội: Giáo dục, . - 497 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004320-00004321 |
5 | | Bách khoa thư bệnh học: T3 / Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh . - Hà Nội: Giáo dục, . - 557 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004322-00004323 |
6 | | Kỹ thuật lập trình C++ / Đặng Quế Vinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 467 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000102 |
7 | | Einstein với khoa học và công nghệ hiện đại / Lê Minh Triết . - Hà Nội: TP. Hồ Chí Minh, . - 228 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001715-00001720 00001855-00001856 |
8 | | Thiết kế tổ chức thi công xây dựng / Lê Văn Kiểm . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 217 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003203 |
9 | | Cơ học kết cấu : tập I : Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 140 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001861 |
10 | | Visual Basic cho sinh viên và kỹ thuật viên khoa Công nghệ Thông tin / Đinh Xuân Lâm . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 454 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000173 |
11 | | Hướng dẫn sử dụng Windows, Microsoft office, Internet / Hoàng Cao Minh Cường . - : Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 252 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001141 00001553-00001555 |
12 | | Sức bền vật liệu : Tập I / Lê Hoàng Tuấn, Bùi Công Thành . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 201 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003163 00003376 |
13 | | Cơ học kết cấu : Tập II : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 188 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003181 |
14 | | Kinh tế, kỹ thuật, phân tích và lựa chọn dự án đầu tư - Tập I / Phạm Phụ . - Hà Nội: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 238 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003260 |
15 | | Từ điển bách khoa Việt Nam : tập II : E-M / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, . - 1035 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000110-00000111 |
16 | | Từ điển bách khoa Việt Nam : tập III : N-S / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, . - 878 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000112-00000113 |
17 | | Cơ sở hóa học hữu cơ : tập III / Thái Doãn Tĩnh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 395 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002242 |
18 | | Lý thuyết biến dạng dẻo / Hà Minh Hùng, Đinh Bá Trụ . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 235 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002232 |
19 | | Lập trình hướng đối tượng với Java / Đoàn Văn Ban . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 288 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000271 00003152 |
20 | | Chỉ thị sinh học môi trường / Lê Văn Khoa . - Hà Nội: Giáo dục, . - 280 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002183 |
21 | | Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước / Hà Văn Vui . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 421 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002255 |
22 | | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000307 00001503-00001504 00001667 |
23 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Thanh Thủy ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 266 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000264 |
24 | | Điều khiển robot công nghiệp / Nguyễn Mạnh Tiến . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 268 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002251-00002252 |