Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  1000  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Xử lý tín hiệu và lọc số : tập II / Nguyễn Quốc Trung . - : Khoa học và Kỹ thuật, . - 480 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001421
                                         00001626
  • 2 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 126 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001697-00001698
  • 3 Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 272 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001249
  • 4 Bách khoa thư bệnh học: T2 / Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh . - Hà Nội: Giáo dục, . - 497 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004320-00004321
  • 5 Bách khoa thư bệnh học: T3 / Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh . - Hà Nội: Giáo dục, . - 557 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004322-00004323
  • 6 Kỹ thuật lập trình C++ / Đặng Quế Vinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 467 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000102
  • 7 Einstein với khoa học và công nghệ hiện đại / Lê Minh Triết . - Hà Nội: TP. Hồ Chí Minh, . - 228 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001715-00001720
                                         00001855-00001856
  • 8 Thiết kế tổ chức thi công xây dựng / Lê Văn Kiểm . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 217 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003203
  • 9 Cơ học kết cấu : tập I : Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 140 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001861
  • 10 Visual Basic cho sinh viên và kỹ thuật viên khoa Công nghệ Thông tin / Đinh Xuân Lâm . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 454 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000173
  • 11 Hướng dẫn sử dụng Windows, Microsoft office, Internet / Hoàng Cao Minh Cường . - : Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 252 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001141
                                         00001553-00001555
  • 12 Sức bền vật liệu : Tập I / Lê Hoàng Tuấn, Bùi Công Thành . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 201 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003163
                                         00003376
  • 13 Cơ học kết cấu : Tập II : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 188 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003181
  • 14 Kinh tế, kỹ thuật, phân tích và lựa chọn dự án đầu tư - Tập I / Phạm Phụ . - Hà Nội: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 238 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003260
  • 15 Từ điển bách khoa Việt Nam : tập II : E-M / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, . - 1035 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000110-00000111
  • 16 Từ điển bách khoa Việt Nam : tập III : N-S / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, . - 878 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000112-00000113
  • 17 Cơ sở hóa học hữu cơ : tập III / Thái Doãn Tĩnh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 395 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002242
  • 18 Lý thuyết biến dạng dẻo / Hà Minh Hùng, Đinh Bá Trụ . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 235 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002232
  • 19 Lập trình hướng đối tượng với Java / Đoàn Văn Ban . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 288 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000271
                                         00003152
  • 20 Chỉ thị sinh học môi trường / Lê Văn Khoa . - Hà Nội: Giáo dục, . - 280 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002183
  • 21 Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước / Hà Văn Vui . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 421 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002255
  • 22 Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000307
                                         00001503-00001504
                                         00001667
  • 23 Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Thanh Thủy ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 266 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000264
  • 24 Điều khiển robot công nghiệp / Nguyễn Mạnh Tiến . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 268 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002251-00002252
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.893.173

    : 105.091

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến