1 | | Linux Kernel / Đỗ Duy Việt, Nguyễn Hoàng Thanh Ly . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 563 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000107-00000108 |
2 | | Văn hoá cuộc sống / Hoàng Thanh Minh . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1995. - 143 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002686 |
3 | | Phần cứng máy tính (toàn tập) : Cấu hình - Nâng cấp - Sửa chữa - Xử lý sự cố / Hoàng Thanh, Quốc Việt . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 918 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000006-00000007 |
4 | | Bách khoa phần cứng máy tính / Phương Bình, Bích Thủy, Nguyễn Hoàng Thanh . - Hà Nội: Thống kê, 2002. - 1735 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000863 |
5 | | Check your English vocabulary for leisure, travel and tourism = Kiểm tra từ vựng tiếng Anh du lịch và giải trí / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Đặng Ái Vy . - Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 214 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017947 |
6 | | Tiếng Anh dùng trong ngành công nghiệp thời trang (kèm theo 1CD-MP3) / Nguyễn Hoàng Thanh Ly . - Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 202 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015578-00015582 |
7 | | Sức mạnh của sự tập trung : Bí mật để tạo nên sự xuất sắc = Focus: The hidden driver of excellence / Daniel Goleman ; Hoàng Thanh Tùng dịch . - H. : Hồng Đức, 2020. - 542tr. ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: 000016209-000016210 000016213 |
8 | | Từ điển các mẫu câu trong Tiếng Anh = Dictionary of English sentence patterns / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Thuỳ Anh, Công Bình . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 582 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006403-00006404 00019171-00019173 |