1 | | Giáo trình tin học ứng dụng : Giáo trình lý thuyết và bài tập Borland Delphi / Hoàng Đức Hải, Lê Phương Lan . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 925 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000157-00000158 |
2 | | Kỹ thuật xây dựng ứng dụng ASP.net: T1 (Kèm 1 CD) / Nguyễn Văn Lân, Phương Lan . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 215 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003461-00003463 |
3 | | Giáo trình tin học ứng dụng : tập I : Lập trình Linux / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Phương Lan . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 650 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000303 |
4 | | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập I : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Hoàng Đức Hải, Phương Lan, Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 745 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000660 |
5 | | Xây dựng ứng dụng Windows với C++.net : tập II / Hoàng Đức Hải, Phương Lan . - Lần thứ 1. - Cà Mau: Mũi Cà Mau, . - 309 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000093 |
6 | | Cơ sở truyền dẫn và báo hiệu / Nguyễn Hương Lan, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội: Bưu điện, 1998. - 168 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000954 00001656 |
7 | | 750 động từ tiếng Pháp và cách dùng / Phương Lan . - Đồng Nai: Đồng Nai, 2000. - 445 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008697-00008699 |
8 | | Giáo trình tin học lý thuyết và bài tập : ASP 3.0 - ASP.NET / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Phương Lan, Lê Hữu Đạt . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2001. - 198 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000219 00001461 |
9 | | Lập trình Linux / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 650 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011683 |
10 | | Lập trình ứng dụng Web với JSP / Servlet / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Phương Lan . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2003. - 618 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00008593 |
11 | | Charlie Bone và quả cầu xoắn thời gian / Nimmo Jenny, Hương Lan (dịch) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005. - 339 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017870 |
12 | | Charlie Bone lúc nửa đêm / Nimmo Jenny, Hương Lan (dịch) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005. - 337 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017869 |
13 | | Charlie Bone và cậu bé vô hình / Nimmo Jenny, Hương Lan (dịch) . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 357 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017871 |
14 | | Charlie Bone và lâu đài gương / Nimmo Jenny, Hương Lan (dịch) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 365 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017872 |
15 | | Lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic 2005 và ADO.NET 2.0 (Kèm 1 CD) / Phương Lan, Nguyễn Thiên Bằng . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 151 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002506-00002507 |
16 | | Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 191 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002239 |
17 | | Java: T2 (Kèm 1 CD) / Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 330 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005473 |
18 | | Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu / Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 188 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005443 |
19 | | Java: T1 (Kèm 1 CD) / Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 270 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00004366 00005472 |
20 | | Từng bước khám phá an ninh mạng: Tìm lại password và phương pháp phục hồi an toàn dữ liệu / Vũ Đình Cường, Phương Lan . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 210 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003872-00003873 |
21 | | Charlie Bone và nhà vua ẩn mình / Nimmo Jenny, Hương Lan (dịch) . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 383 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017873 |
22 | | Triển khai hệ thống mạng Wireless / Tô Thanh Hải, Phương Lan . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010. - 166 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011323-00011326 |
23 | | Charlie Bone và cái bóng xứ Badlock / Nimmo Jenny, Hương Lan (dịch) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 341 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017875 |
24 | | Charlie Bone và hiệp sĩ đỏ / Nimmo Jenny, Hương Lan (dịch) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 361 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017876 |