1 | | Giáo trình thực hành Microsoft Excel XP / Dân Trí, Việt Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vân tải, . - tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003476 |
2 | | YBM start TOEIC - Reading : Tài liệu tự học TOEIC hiệu quả dành cho người mới bắt đầu : Tài liệu tự học TOEIC hiệu quả dành cho người mới bắt đầu / YBM TOEIC R&D b.s; Tuyết Nguyễn dịch . - H. : Dân trí. - 515 tr. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020214-00020215 |
3 | | Nghệ thuật Dessin / Nguyễn Đình Đăng . - H. : Dân trí; Công ty cổ phần Văn hoá Đông A. - 757 tr : tranh vẽ ; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019326-00019330 |
4 | | Bách khoa tri thức bằng hình / . - Hồ Chí Minh: Dân trí, 2009. - 800 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00006721 |
5 | | Leonardo da Vinci / Augarde Steve . - Hà Nội: Dân trí, 2009. - 63 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00011203-00011205 |
6 | | Lễ hội Hằng Nga / Triều Ân . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 400 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007486 |
7 | | Tục ngữ ca dao Hưng Yên / Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Đức Can . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 291 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007487 |
8 | | Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên - Huế / Tôn Thất Bình . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 21 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007488 |
9 | | Truyện cổ Raglai / Trần Kiêm Hoàng . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 296 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007499 |
10 | | Những tỷ phú tình cờ / Mezrich Ben . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 336 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007569-00007570 |
11 | | Tục ngữ Thái giải nghĩa / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 713 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008124 |
12 | | Văn hóa làng truyền thống người Chăm tỉnh Ninh thuận / Sử Văn Ngọc . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 260 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008132 |
13 | | Nghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơ tu tỉnh Quảng nam / Trần Tấn Vịnh . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 234 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008134 |
14 | | Những làng cổ tiêu biểu ở Thanh hóa / Hoàng Tuấn Phổ . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 386 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008135 |
15 | | Làng Đa Sĩ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian / Hoàng Thế Xương . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 308 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007480 |
16 | | Không gian văn hóa nhà cổ Hội an / Trần Ánh . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 280 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008152 |
17 | | Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến tre / Lư Hội . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 214 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008156 |
18 | | Tuyên phi Đặng Thị Huệ / Ngô Văn Phú . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 279 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00008655-00008657 |
19 | | Ngô Bảo Châu một "Nobel toán học" / Hàm Châu . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 214 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00008817-00008819 |
20 | | Múa thiên cẩu / Trần Văn An, Trương Hoàng Vinh . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 146 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009374 |
21 | | Nghi lễ vía trùa của người Mường / Hoàng Anh Nhân . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 224 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009384 |
22 | | Văn hóa người Chăm H'roi tỉnh Phú Yên / Lê Thế Vinh . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 206 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009399 |
23 | | Văn hoá làng trên đất thiên bản vùng đồng bằng sông Hồng / Bùi Văn Tam . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 335 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009391 |
24 | | Chè món ngọt dân gian cổ truyền / Phạm Hoà . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 199 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009392 |