| 1 |   |  Định hướng phát triển kiến trúc Việt Nam đến năm 2020 / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Xây dựng,  . -  61 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000232 | 
	
		| 2 |   |  Các quy định về quản lí xây dựng công trình có vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài và nhà thầu nước ngoài hoạt đông tại Việt Vam / Bộ Xây dựng . - Hà Nội:  Xây dựng,  1997. -  588 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002720 | 
	
		| 3 |   |  Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2003. -  232 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000238-00000239 | 
	
		| 4 |   |  Giáo trình kinh tế xây dựng / Bộ Xây dựng . - Hà Nội:  Xây dựng,  2007. -  203 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007231-00007232 | 
	
		| 5 |   |  Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt / Bộ Xây dựng . - Hà Nội:  Xây dựng,  2007. -  256 tr.;  31 Số Đăng ký cá biệt: 00004238-00004239 | 
	
		| 6 |   |  Giáo trình cơ học lý thuyết / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2007. -  240 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007251-00007252 | 
	
		| 7 |   |  Giáo trình kết cấu xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2008. -  200 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006714-00006715 | 
	
		| 8 |   |  Giáo trình tiếng Anh dùng cho công nhân kỹ thuật ngành xây dựng / Bộ Xây dựng . - Hà Nội:  Xây dựng,  2008. -  203 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00008965-00008966 | 
	
		| 9 |   |  Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2008. -  115 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007229-00007230 | 
	
		| 10 |   |  Định mức vật tư trong xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2008. -  207 tr.;  31 Số Đăng ký cá biệt: 00004236-00004237 | 
	
		| 11 |   |  Giáo trình kết cấu thép - gỗ / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2008. -  231 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010542-00010543 | 
	
		| 12 |   |  Giáo trình tiên lượng xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2008. -  170 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00009752-00009755 | 
	
		| 13 |   |  Định mức dự toán công tác sửa chữa công trình xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2008. -  217 tr.;  31 Số Đăng ký cá biệt: 00004240-00004241 | 
	
		| 14 |   |  Giáo trình cấu tạo kiến trúc / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2009. -  232 tr.;  31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007245-00007246 | 
	
		| 15 |   |  Cấu tạo bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2009. -  161 tr.;  31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007241-00007242                                      00011184-00011187 | 
	
		| 16 |   |  Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Hà Nội:  Xây dựng,  2009. -  250 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007255-00007256 | 
	
		| 17 |   |  Thiết kế điển hình ký túc xá sinh viên / Bộ Xây dựng . - Hà Nội:  Xây dựng,  2009. -  95 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006719 | 
	
		| 18 |   |  Giáo trình vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2009. -  237 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010546-00010547 | 
	
		| 19 |   |  Giáo trình tổ chức thi công / Bộ Xây dựng . - Hà Nội:  Xây dựng,  2009. -  118 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007239-00007240 | 
	
		| 20 |   |  Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia năm 2009 về xây dựng, hướng dẫn chi tiết quản lý chất lượng công trình, phí và lệ phí trong xây dựng / Bộ Xây dựng . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2009. -  599 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00006093 | 
	
		| 21 |   |  Giáo trình kỹ thuật điện - điện tử công nghiệp / Bộ Xây dựng . - Hà Nội:  Xây dựng,  2010. -  129 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00009487-00009489 | 
	
		| 22 |   |  Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2010. -  166 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00009746-00009749 | 
	
		| 23 |   |  Giáo trình tổ chức thi công xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2010. -  282 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00009750-00009751 | 
	
		| 24 |   |  Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2010. -  230 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010587-00010588 |