1 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 471 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00003498-00003502 |
2 | | Hướng dẫn thực hiện : Luật kế toán và chuẩn mực kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 703 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002119-00002121 |
3 | | Hệ thống văn bản hướng dẫn quản lý tài chính hoạt động đầu tư xây dựng / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 814 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002161-00002164 |
4 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 543 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003508-00003509 |
5 | | Cept 2006 - 2013 / Bộ Tài chính . - Hà Nội: Tài chính, 2006. - 530 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001944-00001946 |
6 | | Danh mục và thuế suất đối với hàng hóa nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam trong CEPT/AFTA (2006 - 2013) / Bộ Tài Chính . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 530 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003911 |
7 | | Danh mục và thuế suất đối với hàng hóa Xuất - nhập khẩu / Bộ Tài chính . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 1199 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002085-00002086 |
8 | | Hướng dẫn xử lý các vi phạm về thuế - kế toán - hải quan / Bộ Tài chính . - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 423 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001956-00001958 |
9 | | Hướng dẫn thực hiện Kế toán thuế doanh nghiệp nhỏ và vừa / Bộ Tài chính . - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 476 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001932-00001936 |
10 | | Hướng dẫn kê khai sử dụng hóa đơn và xử lý vi phạm pháp luật về thuế / Bộ Tài chính . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 318 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002139-00002141 |
11 | | Chính sách thuế giá trị gia tăng mới và biểu thuế xuất, nhập khẩu tổng hợp 2007 / Bộ Tài chính . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 903 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001937-00001939 |
12 | | 101 câu hỏi đáp về thuế & hướng dẫn chi tiết luật thuế thu nhập cá nhân / Bộ Tài chính . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 510 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00004689-00004690 |
13 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Hệ thống sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 494 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008249-00008251 00011092-00011096 |
14 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q1: Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 703 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003505-00003507 00008232-00008233 |
15 | | Hướng dẫn thực hiện in, phát hành, quản lý sử dụng hóa đơn, chứng từ / Bộ Tài chính . - Hà Nội: Tài chính, 2011. - 283 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011268-00011272 |
16 | | Chính sách thuế - Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Quản lý thuế / BỘ TÀI CHÍNH . - H. : Tài chính, 2023. - 382 tr. : bảng ; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019982-00019986 |