1 |  | Thế giới đồ họa bài tập thực hành với Photoshop / Hồ Xuân Phương, Phạm Quang, Bùi Văn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 320 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000186-00000187 |
2 |  | Toán học trong hệ sinh thái / Bùi Văn Thanh (dịch) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1982. - 274 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003363 |
3 |  | Đấu tranh cách mạng của đồng bào Hoa Sài Gòn - Thành Phố Hồ Chí Minh (1954 - 1975) / Bùi Văn Toản (biên soạn) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 254 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003353 |
4 |  | Kế toán tài chính / Bùi Văn Dương, Võ Văn Nhị, Hà Xuân Thạch . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 660 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000700 |
5 |  | Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 186 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004455-00004456 |
6 |  | Hướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán - báo cáo tài chính & báo cáo thuế GTGT trên Excel / Bùi Văn Dương, Võ Văn Nhị, Đặng Văn Sáng, Nguyễn Ngọc Hiến . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 756 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00004522-00004524 |
7 |  | Kế toán quản trị / Bùi Văn Trường . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 316 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004543-00004545 |
8 |  | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Bùi Văn Hạnh, Nguyễn Thúc Hà . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 263 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004109 |
9 |  | Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp / Bùi Văn Yên, Trần Nhật Tân . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 243 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007031-00007032 |
10 |  | Giáo trình thực tập điện cơ bản / Bùi Văn Hồng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 187 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006037-00006038 00006249-00006250 |
11 |  | Giáo trình công nghệ hàn / Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 267 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007061-00007062 00016614-00016615 |
12 |  | Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam / Bùi Văn Tam . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 255 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009369 |
13 |  | Giáo trình thực hành máy điện / Bùi Văn Hồng, Đặng Văn Thành, Phạm Thị Nga . - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2010. - 239 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015301-00015302 |
14 |  | Văn hoá làng trên đất thiên bản vùng đồng bằng sông Hồng / Bùi Văn Tam . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 335 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009391 |
15 |  | Di sản văn học dân gian Bắc Giang / Ngô Văn Trụ, Bùi Văn Thành . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 1141 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010716 |
16 |  | Ca dao, dân ca đất Quảng / Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 1047 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008137 |
17 |  | Kế toán chi phí / Bùi Văn Trường . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010. - 366 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008566-00008570 |
18 |  | Quản trị chiến lược: Bài tập & nghiên cứu tình huống / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi . - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 302 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012362-00012366 |
19 |  | Quản trị học / Bùi Văn Danh, Lê Quang Khôi, Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 306 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010005-00010006 |
20 |  | Quản trị chiến lược / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi . - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 282 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012347-00012351 |
21 |  | Quản trị nguồn nhân lực / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi . - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 342 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012301-00012305 |
22 |  | Địa chí văn hóa xã Hiển Khánh / Bùi Văn Tam . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 224 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010778 |
23 |  | Địa chí văn hóa xã Vĩnh Hào / Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2011. - 205 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010818 |
24 |  | Địa chí văn hóa xã Đại Thắng / Bùi Văn Tam . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2011. - 293 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010837 |