1 | | Kỹ thuật an toàn vệ sinh lao động và phòng chống cháy nổ trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 286 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000390 |
2 | | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 231 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003882-00003883 |
3 | | Hỏi đáp khi sử dụng Microsoft Project trong lập và quản lý dự án công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 124 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000245 |
4 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Mai . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 313 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000771 |
5 | | Hướng dẫn sử dụng phần mềm tính định mức, đơn giá, lập dự toán tổng mức đầu tư thanh quyết toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 252 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006067-00006068 |
6 | | Nghiệp vụ đấu thầu / Bùi Mạnh Hùng, Đào Tùng Bách . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 236 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006698-00006699 |
7 | | Nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trường xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Đào Tùng Bách . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 304 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006700-00006701 |
8 | | Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 154 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009573-00009575 |
9 | | Nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trường xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Đào Tùng Bách . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 303 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010573-00010574 |
10 | | Bảo hộ lao động trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 376 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010479-00010481 |
11 | | Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 154 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013903-00013904 |
12 | | Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Bùi Ngọc Toàn, Trần Ngọc Phú . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 359 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017448-00017452 |
13 | | Phân tích kinh tế - kỹ thuật các công nghệ thi công xây dựng / Lê Anh Dũng, Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 200 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017443-00017447 |
14 | | Đấu thầu trong xây dựng / Nguyễn Thị Tuyết Dung, Phạm Thị Tuyết, Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 416 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 409 - 411 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018892-00018893 |
15 | | Quản lý chất lượng công trình xây dựng - Kinh nghiệm quốc tế và quy định của Việt Nam / Bùi Mạnh Hùng, Huỳnh Hàn Phong . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 178 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 171-172 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018958-00018959 |
16 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Dung, Đặng Thế Hiến, Cù Thanh Thủy . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 390 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 387-388 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018930-00018931 |
17 | | Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 153 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 149-151 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019072 00019078 |
18 | | Phân tích kinh tế - kỹ thuật các dự án đầu tư xây dựng : Sách chuyên khảo / Bùi Mạnh Hùng, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Thu Nhàn . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 416 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 412 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018884-00018885 |
19 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học : Tài liệu chuyên khảo phục vụ nghiên cứu trong hoạt động xây dựng / Nguyễn Tuấn Anh, Bùi Mạnh Hùng, Lê Thị Minh Phương . - H. : Xây dựng, 2023. - 388 tr. : bảng ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020822-00020824 |
20 | | Phòng chống cháy nổ cho nhà và công trình / Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2023. - 148 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020433-00020435 |