1 | | Wimax di động phân tích, so sánh với các công nghệ 3G / Lê Thanh Dũng, Lâm Văn Đà . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003407-00003409 |
2 | | Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Anh = Guide to the Interview in English / Anh Dũng, Hải Yến . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 363 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001247-00001248 |
3 | | Môi trường trong xây dựng / Lê Anh Dũng, Đỗ Đình Đức . - Hà Nội: Xây dựng, 2006. - 151 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009700-00009703 |
4 | | An ninh trong thông tin di động / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, 2006. - 281 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003395-00003397 |
5 | | Tuyển chọn 50 mạch điện thông minh : Chuyên về các hiện tượng tự nhiên lý thú / Trần Thế San, Nguyễn Anh Dũng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 239 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020122-00020124 |
6 | | Sổ tay công nghệ thông tin và truyền thông (Dành cho nhà quản lý) / Lê Thanh Dũng . - Hà Nội: Bưu điện, 2008. - 295 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006777 |
7 | | Giáo trình lộ trình phát triển thông tin di động 3G lên 4G / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 622 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007660-00007663 |
8 | | Kỹ thuật soạn thảo và quản lý văn bản / Trần Thị Thu Hương, Phạm Thanh Dũng, Mang Văn Thới . - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 210 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010013-00010014 |
9 | | Kiến trúc đình chùa Nam Bộ / Phạm Anh Dũng . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 204 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013924-00013926 |
10 | | Giáo trình chế tạo thiết bị cơ khí: Tập 2 / Lê Văn Hiền, Nguyễn Anh Dũng, Lưu Quốc Tuấn . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 275 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015445 |
11 | | Giáo trình chế tạo thiết bị cơ khí: Tập 1 / Lê Văn Hiền, Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Hồng Tiến . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 254 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014034-00014035 |
12 | | Môi trường trong xây dựng / Lê Anh Dũng, Đỗ Đình Đức . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 152 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015996-00015999 |
13 | | Phân tích kinh tế - kỹ thuật các công nghệ thi công xây dựng / Lê Anh Dũng, Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 200 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017443-00017447 |
14 | | Giáo trình tổ chức thi công xây dựng / Lê Anh Dũng, Nguyễn Hoài Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 211 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 208 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018852-00018853 |
15 | | Thông tin di động 4G LTE và 5G / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2019. - 463 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018582-00018583 |
16 | | Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng / Cumming James, Đỗ Hữu Thành (dịch), Hoàng Anh Dũng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 237 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018912-00018913 |
17 | | Thu gom xử lý và sử dụng nước mưa cho cộng đồng / Nguyễn Việt Anh, Đào Anh Dũng, Trần Hoài Sơn.. . - H. : Xây dựng, 2022. - 200 tr : minh hoạ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019768-00019772 |