| 1 |   |  Monitor căn bản / Đỗ Thanh Hải . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thanh niên,  . -  317 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000409-00000410 | 
	
		| 2 |   |  Căn bản điện tử dành cho phần cứng máy tính / Đỗ Thanh Hải . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  301 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000069 | 
	
		| 3 |   |  Phân tích PAN VCR / Đỗ Thanh Hải . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  1997. -  279 tr.;  30 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000959                                      00001564 | 
	
		| 4 |   |  Hệ thống số: Căn bản và ứng dụng / Đỗ Thanh Hải, Cao Văn An . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1998. -  223 tr.;  30 Số Đăng ký cá biệt: 00011624 | 
	
		| 5 |   |  Phân tích monitor Philips 15C 3220W/74D / Đỗ Thanh Hải . - Hà Nội:  Thanh niên,  2000. -  95 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00011623 | 
	
		| 6 |   |  Phân tích mạch monitor LG 55i - CS546 / Đỗ Thanh Hải . - Hà Nội:  Thanh niên,  2000. -  95 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00011669 | 
	
		| 7 |   |  Phân tích mạch Transistor / Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2002. -  368 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000793 | 
	
		| 8 |   |  Căn bản mạch logic / Đỗ Thanh Hải . - Hà Nội:  Thanh niên,  2003. -  271 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001181 | 
	
		| 9 |   |  Nguyên lý căn bản & ứng dụng mạch điện tử: T1 / Đỗ Thanh Hải, Phạm Đình Bảo . - Hà Nội:  Thống kê,  2007. -  321 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00004297-00004299 | 
	
		| 10 |   |  Nguyên lý căn bản & ứng dụng mạch điện tử: T2 / Đỗ Thanh Hải, Phạm Đình Bảo . - Hà Nội:  Thống kê,  2007. -  275 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00004300-00004302 | 
	
		| 11 |   |  Các phương pháp khảo sát hiện trường và thí nghiệm đất trong phòng / Võ Phán, Hoàng Thế Thao, Đỗ Thanh Hải, Phan Lưu Minh Phượng . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2015. -  262 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016725-00016729 |