1 | | Cẩm nang LINUX / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 257 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000182-00000183 |
2 | | Microsoft Front Page 2000 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Trương Cẩm Hồng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 226 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000171 00001712 |
3 | | Giáo trình Assembly : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, . - 703 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000526 00001552 |
4 | | Điều hành và quản trị Microsoft Windows 2000 Server : trình độ trung cấp và cao cấp / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 1242 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000005 |
5 | | Tự học nhanh Windows 95 trong 24 giờ / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, 1995. - 622 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001578 |
6 | | Windows NT Server 4.0 kỹ năng quản trị và điều hành (dành cho quản trị viên-điều hành viên-lập trình viên) / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 633 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001545 |
7 | | Tự học nhanh Windows 98 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 253 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000342 |
8 | | Bảo mật mạng Windows NT/ 95 / 98 / 2000 Unix - Linux - Novell : Các giải pháp kỹ thuật / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 559 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001152-00001153 |