| 1 |   |  Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương khóa X / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  . -  213 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001268-00001269 | 
	
		| 2 |   |  Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam / Tập thể tác giả . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  . -  469 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001398-00001399                                      00001734-00001736 | 
	
		| 3 |   |  70 năm Đảng cộng sản Việt Nam /  . - Hà Nội:  Thông tấn,  2001. -  201 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000794 | 
	
		| 4 |   |  Đảng cộng sản Việt Nam - mười mốc son lịch sử / Phạm Gia Đức, Lê Hải Triều . - Hà Nội:  Quân đội Nhân dân,  2001. -  150 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003360 | 
	
		| 5 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T31 (1970) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  509 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004951 | 
	
		| 6 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T35 (1974) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  465 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004954 | 
	
		| 7 |   |  Vấn đề về tôn giáo và chính sách tôn giáo của đảng cộng sản Việt Nam / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  157 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003052-00003054 | 
	
		| 8 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T29 (1968) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  739 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004950 | 
	
		| 9 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T18 (1957) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  997 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004929-00004931 | 
	
		| 10 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T33 (1972) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  537 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004953 | 
	
		| 11 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T1 (1924 - 1930) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  655 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004878-00004880 | 
	
		| 12 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T2 (1930) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -   tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004881-00004883 | 
	
		| 13 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T3 (1931) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  458 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004884-00004886 | 
	
		| 14 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T4 (1932 - 1934) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  540 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004887-00004889 | 
	
		| 15 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T5 (1935) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  519 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004890-00004892 | 
	
		| 16 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T6 (1936 - 1939) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  782 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004893-00004895 | 
	
		| 17 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T7 (1940 - 1945) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  587 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004896-00004898 | 
	
		| 18 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T8 (1945 - 1947) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  487 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004899-00004901 | 
	
		| 19 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T9 (1948) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  513 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004902-00004904 | 
	
		| 20 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T10 (1949) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - :  Chính trị Quốc gia,  2002. -  441 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004905-00004907 | 
	
		| 21 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T11 (1950) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  735 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004908-00004910 | 
	
		| 22 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T12 (1951) / Đảng cộng sản việt nam . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  788 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004911-00004913 | 
	
		| 23 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T13 (1952) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - :  Chính trị Quốc gia,  2002. -  575 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004914-00004916 | 
	
		| 24 |   |  Văn kiện Đảng toàn tập: T14 (1953) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - :  Chính trị Quốc gia,  2002. -  713 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004917-00004919 |