1 | | Giáo trình : Thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 418 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000548 00002057-00002059 |
2 | | Chi tiết cơ cấu chính xác / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 215 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000920 00001137 |
3 | | Sử dụng bộ lọc trên Photoshop / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 259 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000064 |
4 | | Họa hình bằng máy vi tính sử dụng chương trình CorelDRAW / Đức Hùng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 150 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000059 |
5 | | Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2005 = Vietnam IT Directory 2005 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 582 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000049 00001610 00001708 |
6 | | Thế giới đồ họa hướng dẫn sử dụng PhotoImpact / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Hồ Xuân Phương . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 782 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000051 |
7 | | PageMaker 7.0 ứng dụng và tham khảo = Một cách nhanh nhất để làm chủ PageMaker 7.0 / Nguyễn Tiến, Nguyễn Mạnh Huy, Lê Cát . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 620 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000065 |
8 | | ASP căn bản và chuyên sâu : tập I : Căn bản / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 473 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000054 |
9 | | ASP căn bản và chuyên sâu : tập II : Chuyên sâu / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 511 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000057 |
10 | | Cơ sở đồ họa máy tính / Hoàng Kiếm ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 344 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000050 00001593 00001620 |
11 | | Thủ thuật Windows XP Professional / Phạm Hồng Tài . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 286 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000034-00000037 |
12 | | Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 813 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000822 |
13 | | Tin học phổ thông : 242 thủ thuật căn bản sử dụng máy vi tính / Ngọc Hòa . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 159 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000070 |
14 | | Căn bản điện tử dành cho phần cứng máy tính / Đỗ Thanh Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 301 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000069 |
15 | | Hướng dẫn giải bài tập cơ học ứng dụng : phần I / Ngô Kiều Nhi . - Hồ Chí Minh: Đại học Bách Khoa, . - 191 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000683 00003186 |
16 | | Thủ thuật học nhanh tin học Access 2000 / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000021-00000024 |
17 | | Bước chuyển sang nền kinh tế tri thức ở một số nước trên thế giới hiện nay / Lưu Ngọc Trịnh . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 444 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000682 |
18 | | Thủ thuật học nhanh tin học CorelDRAW 10 / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 255 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000009-00000010 00000012 |
19 | | Thủ thuật thao tác nhanh Adobe Photoshop / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 2001 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000013-00000014 |
20 | | Norton GHOST chương trình sao chép ổ cứng : Version 6.0 / Đinh Vũ Nhân . - Lần thứ 1. - Bến Tre: Thanh niên, . - 143 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000017-00000020 |
21 | | Luyện thi tin học A / Nguyễn Trường Huy, Trần Phương Nga . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 166 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000052 |
22 | | Cẩm nang tổ chức và quản trị hành chính văn phòng / . - Hà Nội: Tài chính, . - 679 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000571 |
23 | | Nguyên lý máy : tập I / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - Hà Nội: Giáo dục, . - 347 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000828 00001121 |
24 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ III / Khương Anh . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 296 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000046 |